(Phiên bản tháng 6/2023)
(Phiên bản tháng 6/2023)
Tên đồn cảnh sát | Địa chỉ | Điện thoại | Khu vực quản lý |
---|---|---|---|
Trụ sở cảnh sát tỉnh Kagawa | 4-1-10 Bancho, Takamatsu 760-8579 | 087-833-0110 | ー |
Higashikagawa | 1723-2 Sanbonmatsu, Higashikagawa 769-2601 | 0879-25-0110 | Higashikagawa |
Sanuki | 1028-1 Shido, Sanuki 769-2101 | 087-894-0110 | Sanuki |
Takamatsu Higashi | 56-4 Oaza Hiragi, Miki-cho 761-0702 | 087-898-0110 | Takamatsu※, Miki-cho |
Shozu | 1351-1 Ko, Noma, Shodoshima-cho 761-4421 | 0879-82-0110 | Tonosho-cho, Shodoshima-cho |
Takamatsu Kita | 2-30 Nishiuchi-machi, Takamatsu 760-8511 | 087-811-0110 | Takamatsu※, Naoshima-cho |
Takamatsu Minami | 1251-8 Tahikami-machi, Takamatsu 761-8511 | 087-868-0110 | Takamatsu※ |
Sakaide | 1204-1 Ejiri-cho, Sakaide 762-0011 | 0877-46-0110 | Sakaide, Utazu-cho |
Takamatsu Nishi | 1332-1 Takinomiya Ayagawa-cho 761-2305 | 087-876-0110 | Takamatsu (Kokubunji-cho), Ayagawa-cho |
Marugame | 1-7 Shinden-cho, Marugame 763-0055 | 0877-22-0110 | Marugame, Zentsuji, Tadotsu-cho |
Kotohira | 620-1 Gojo, Kotohira-cho 766-0003 | 0877-75-0110 | Kotohira-cho, Manno-cho |
Mitoyo | 2335-1 Shimokatsuma, Takase-cho, Mitoyo 767-0011 | 0875-72-0110 | Mitoyo |
Kan-onji | 2-1-55 Showa-cho, Kan-onji 768-0066 | 0875-25-0110 | Kan-onji |
※Ngoại trừ Kokubunji-cho, nếu bạn muốn biết những thị trấn nào của Takamatsu thuộc quyền quản lý của một đồn cảnh sát cụ thể, hãy xác nhận trực tiếp với cảnh sát ở gần.
(Phiên bản tháng 6/2023)
Tên trung tâm cấp giấy phép lái xe | Địa chỉ | Điện thoại |
---|---|---|
Trung tâm cấp giấy phép lái xe tỉnh Kagawa | 587-138, Goto-cho, Takamatsu 761-8031 | 087-881-0645 |
Trung tâm cấp giấy phép lái xe Higashikagawa | 1723-2 Sanbonmatsu, Higashikagawa 769-2601 | 0879ー25ー0110 |
Trung tâm cấp giấy phép lái xe Zentsuji | 9-2 Inagi-cho, Zentsuji 765-0022 | 0877-63-0011 |
Trung tâm cấp giấy phép lái xe Shozu | 2189-2 Ko, Fuchizaki, Tonosho-cho 761-4121 | 0879-62-6110 |
(Phiên bản tháng 6/2023)
Tên văn phòng | Địa chỉ | Điện thoại | Khu vực quản lý | Thời gian làm việc |
---|---|---|---|---|
Hello Work Takamatsu | 2-2-3 Hananomiya-cho, Takamatsu 761-8566 | 087-869-8609 | Takamastu, Naoshima-cho, Miki-cho | Ngày thường 8:30-17:15 |
Shigoto Plaza Takamatsu | 13-2 Marugame-machi, Takamatsu 760-0029 | 087-823-8609 | - | Ngày thường, thứ bảy tuần thứ 2 và 4 9:30-18:00 |
Hello Work Marugame | 1-6-36 Nakabu-cho, Marugame 763-0033 | 0877-21-8609 | Marugame (ngoại trừ Ayauta-cho, Hanzan-cho), Zentsuji, Kotohira-cho, Tadotsu-cho, Manno-cho | Ngày thường 8:30-17:15 |
Hello Work Sakaide | tầng 2 Sakaide Godochosha, 2-6-27 Kyo-machi, Sakaide 762-0001 | 0877-46-5545 | Sakaide, Utazu-cho, Ayagawa-cho, Marugame (Ayauta-cho, Hanzan-cho) | Ngày thường 8:30-17:15 |
Hello Work Kan-onji | 7-8-6 Sakamoto-cho, Kan-onji 768-0067 | 0875-25-4521 | Kan-onji, Mitoyo | Ngày thường 8:30-17:15 |
Hello Work Sanuki | 889-1 Nagaohigashi, Sanuki 769-2301 | 0879-52-2595 | Sanuki | Ngày thường 8:30-17:15 |
Hello Work Higashikagawa | 591-1 Sanbonmatsu, Higashikagawa 769-2601 | 0879-25-3167 | Higashikagawa | Ngày thường 8:30-17:15 |
Hello Work Tonosho | 6195-3 Ko, Tonosho-cho 761-4104 | 0879-62-1411 | Tonosho-cho, Shodoshima-cho | Ngày thường 8:30-17:15 |
Đóng cửa (Hello Work):Thứ bảy, chủ nhật, ngày lễ, 29/12-3/1
Đóng cửa (Shigoto Plaza Takamatsu):Chủ nhật, ngày lễ, 29/12-3/1, thứ bảy tuần thứ 1, 3 và 5
(Phiên bản tháng 6/2023)
Tên văn phòng giám sát tiêu chuẩn lao động | Địa chỉ | Điện thoại | Khu vực quản lý | Thời gian làm việc |
---|---|---|---|---|
Takamatsu | Takamatsu Sunport Godochosha, (tầng 2, Tòa nhà phía Bắc) 3-33 Sunport, Takamatsu 760-0019 | 087-811-8946 (điều kiện lao động) 087-811-8948 (bảo hiểm tai nạn lao động) |
Takamatsu (ngoại trừ Kokubunji-cho), Naoshima-cho, Miki-cho, Shodoshima-cho, Tonosho-cho | Ngày thường 8:30-17:15 |
Marugame | 3-1-2 Ote-cho, Marugame 763-0034 | 0877-22-6244 | Marugame (ngoại trừ Hanzan-cho, Ayauta-cho), Zentsuji, Kotohira-cho, Tadotsu-cho, Manno-cho | Ngày thường 8:30-17:15 |
Sakaide | 1-15-55 Kume-cho, Sakaide 762-0003 | 0877-46-3196 | Sakaide, Utazu-cho, Ayagawa-cho, Takamatsu (Kokubunji-cho), Marugame (Hanzan-cho, Ayauta-cho) | Ngày thường 8:30-17:15 |
Kan-onji | 3167-1 Ko, Kan-onji-cho, Kan-onji 768-0060 | 0875-25-2138 | Kan-onji, Mitoyo | Ngày thường 8:30-17:15 |
Higashikagawa | Ochi Chiho Godochosha,591-1 Sanbonmatsu, Higashikagawa 769-2601 | 0879-25-3137 | Sanuki, Higashikagawa | Ngày thường 8:30-17:15 |
Shodoshima(văn phòng chi nhánh) | 6195-11 Ko, Tonosho-cho 761-4104 | 0879-62-0097 | Tonosho-cho, Shodoshima-cho | Thứ hai, thứ tư, thứ sáu 9:30-12:00, 13:00-17:00(※) |
Đóng cửa:Thứ bảy, chủ nhật, ngày lễ, 29/12-3/1
※ Ngày nghỉ của văn phòng Shodoshima
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật, ngày lễ, từ 29/12 đến 3/1.
Tuy nhiên cũng có những ngày mở cửa khác.Tùy theo từng năm lịch có thay đổi nên hãy xác nhận.
①Thứ ba tuần thứ 4 mỗi tháng
②Tuần có thứ hai là ngày lễ sẽ mở cửa vào thứ ba
③Tuần có ngày thứ sáu là ngày lễ thì sẽ mở cửa vào thứ năm.
(Phiên bản tháng 6/2023)
Tên cơ quan thuế | Địa chỉ | Điện thoại | Khu vực quản lý | Thời gian làm việc |
---|---|---|---|---|
Kan-onji | 6-2-7 Sakamoto-cho, Kan-onji 768-0067 | 0875-25-2191 | Kan-onji, Mitoyo | Ngày thường 8:30-17:00 |
Sakaide | Sakaide Godochosha,2-6-27 Kyo-machi, Sakaide 762-0001 | 0877-46-3131 | Sakaide, Utazu-cho, Ayagawa-cho | Ngày thường 8:30-17:00 |
Takamatsu | Takamatsu Kokuzei Sogochosha,2-10 Tenjinmae, Takamatsu 760-0018 | 087-861-4121 | Takamatsu, Miki-cho, Naoshima-cho | Ngày thường 8:30-17:00 |
Tonosho | 6192-2 Ko, Tonosho-cho 761-4104 | 0879-62-1301 | Tonosho-cho, Shodoshima-cho | Ngày thường 8:30-17:00 |
Nagao | 871-1 Nagao-nishi, Sanuki 769-2302 | 0879-52-2531 | Sanuki, Higashikagawa | Ngày thường 8:30-17:00 |
Marugame | 2-1-23 Ote-cho, Marugame 763-0034 | 0877-23-2221 | Marugame, Zentsuji, Kotohira-cho, Tadotsu-cho, Manno-cho | Ngày thường 8:30-17:00 |
Đóng cửa:Thứ bảy, chủ nhật, ngày lễ, 29/12-3/1
(Phiên bản tháng 6/2023)
Tên cơ quan | Địa chỉ | Điện thoại | Thời gian mở cửa |
---|---|---|---|
Trung tâm tư vấn trẻ em và phụ nữ tỉnh Kagawa | 2-6-32 Saiho-cho, Takamatsu 760-0004 | 087-862-8861 | Ngày thường 8:30-17:15 |
Trung tâm tư vấn bình đẳng giới Kagawa | Tầng 3, Kagawa-ken Shakai Fukushi Sogo Center, 1-10-35 Bancho, Takamatsu 760-0017 | 087-832-3198 | Ngày thường 8:30-17:00 |
Bộ phận Y tế và Phúc lợi, Văn phòng Y tế và Phúc lợi Tosan | 930-2 Tsuda, Tsuda-cho, Sanuki 769-2401 | 0879-29-8253 | Ngày thường 8:30-17:15 |
Bộ phận Đời sống và Phúc lợi, Văn phòng Y tế và Phúc lợi Khu vực Chusan | 8-526 Higashi, Doki-cho, Marugame 763-0082 | 0877-24-9960 | Ngày thường 8:30-17:00 |
Bộ phận Y tế và Phúc lợi, Văn phòng tổng hợp khu vực Shozu | 2079-5 Ko, Fuchizaki, Tonosho-cho 761-4121 | 0879-62-1373 | Ngày thường 8:30-17:00 |
Trung tâm hỗ trợ nạn nhân của bạo hành tình dục "Olive Kagawa" | ー | 087-802-5566 | Ngày thường 9:00-20:00 Thứ bảy 9:00-16:00 (※①) |
Trung tâm hỗ trợ tư vấn người nước ngoài tỉnh Kagawa | Tầng2, I-PAL Kagawa,1-11-63 Bancho, Takamatsu 760-0017 | 087-837-0411 | Thứ ba-chủ nhật 9:00-16:00 (※②) |
Nếu có thể, hãy gọi điện trước để đặt lịch hẹn khi có nhu cầu tư vấn trực tiếp.
Đóng cửa:Thứ bảy, chủ nhật, ngày lễ, 29/12-3/1
※①Đóng cửa (Olive Kagawa):Chủ nhật, ngày lễ, 29/12-3/1
※② Đóng cửa (Trung tâm hỗ trợ tư vấn người nước ngoài tỉnh Kagawa):Thứ hai (hoặc thứ ba nếu thứ
hai là ngày lễ), 29/12-3/1
(Phiên bản tháng 6/2023)
Tên cơ quan chính phủ | Thông tin liên hệ | Ngôn ngữ hỗ trợ | ||
---|---|---|---|---|
Bộ phận (Phòng) | ||||
1 | Văn phòng tỉnh Kagawa | TEL (FAX) |
087-832-3027(087-837-4289) | EN zh-CN |
Bộ phận quốc tế | kokusai@pref.kagawa.lg.jp | |||
URL | https://www.pref.kagawa.lg.jp/kokusai/index.html | |||
FB | https://www.facebook.com/kagawa.kokusai/ | |||
2 | Cơ quan hành chính thành phố Takamatsu | TEL (FAX) |
087-839-2197(087-839-2440) | EN zh-CN |
Bộ phận giao lưu du lịch, Phòng giao lưu đô thị | kokusai@city.takamatsu.lg.jp | |||
URL | http://www.city.takamatsu.kagawa.jp/kurashi/shinotorikumi/toshi/index.html | |||
FB | https://facebook.com/creativetakamatsu/ | |||
https://twitter.com/creativetakamat | ||||
3 | Cơ quan hành chính thành phố Marugame | TEL (FAX) |
0877-24-8800(0877-24-8860) | EN zh-CN ES DE Khác (sử dụng máy dịch đa ngôn ngữ) |
Bộ phận chính sách thư ký | hisho-t@city.marugame.lg.jp | |||
URL | https://www.city.marugame.lg.jp | |||
FB | https://www.facebook.com/Marugame.City/ | |||
4 | Cơ quan hành chính thành phố Sakaide | TEL (FAX) |
0877-44-5000(0877-46-5661) | EN Khác (sử dụng máy dịch đa ngôn ngữ) |
Bộ phận thư ký và quan hệ công chúng | kokusai@city.sakaide.lg.jp | |||
URL | http://www.city.sakaide.lg.jp/index.html | |||
https://twitter.com/sakaide_city | ||||
5 | Cơ quan hành chính thành phố Zentsuji | TEL (FAX) |
0877-63-6300(0877-63-6351) | EN |
Bộ phận thư ký | hisho@city.zentsuji.kagawa.jp | |||
URL | https://www.city.zentsuji.kagawa.jp/ | |||
FB | https://www.facebook.com/善通寺市-822798101112004/?ref=bookmarks | |||
6 | Cơ quan hành chính thành phố Kan-onji | TEL (FAX) |
0875-23-3915(0875-23-3920) | EN |
kouhou@city.kanonji.lg.jp | ||||
Bộ phận thư ký | URL | https://www.city.kanonji.kagawa.jp/ | ||
FB | https://www.facebook.com/kanonji.city | |||
https://twitter.com/kanonji_city | ||||
7 | Cơ quan hành chính thành phố Sanuki | TEL (FAX) |
087-894-9088(087-894-3000) | EN |
Phòng xúc tiến nhân quyền | jinkensuishin@city.sanuki.lg.jp | |||
URL | https://www.city.sanuki.kagawa.jp/ | |||
8 | Cơ quan hành chính thành phố Higashikagawa | TEL (FAX) |
0879-26-1276(0879-26-1366) | EN |
Bộ phận sáng tạo khu vực | hk-chiikisousei@city.higashikagawa.kagawa.jp | |||
URL | http://www.higashikagawa.jp/ | |||
9 | Cơ quan hành chính thành phố Mitoyo | EN | ||
Bộ phận thư ký | TEL(FAX) | 0875-73-3001(0875-73-3030) | ||
hisho@city.mitoyo.lg.jp | ||||
10 | Cơ quan hành chính thị trấn Tonosho | TEL (FAX) |
0879-62-7000(0879-62-4000) | EN |
Bộ phận tổng vụ | soumu@town.tonosho.lg.jp | |||
URL | http://www.town.tonosho.kagawa.jp/ | |||
11 | Cơ quan hành chính thị trấn Shodoshima | TEL (FAX) |
0879-82-7004(0879-82-5037) | EN |
Bộ phận đời sống cư dân | olive-bousai@town.shodoshima.lg.jp | |||
URL | http://www.town.shodoshima.lg.jp/ | |||
FB | https://www.facebook.com/shodoshimacho/ | |||
https://twitter.com/shodoshima_town | ||||
12 | Cơ quan hành chính thị trấn Miki | TEL (FAX) |
087-891-3324(087-898-1994) | EN |
Phòng xúc tiến nhân quyền | seisaku@town.miki.lg.jp | |||
URL | https://www.town.miki.lg.jp/ | |||
13 | Cơ quan hành chính thị trấn Naoshima | TEL (FAX) |
087-892-2222(087-892-3888) | EN |
Bộ phận tổng vụ | somu1@town.naoshima.lg.jp | |||
URL | https://www.town.naoshima.lg.jp/ | |||
FB | https://facebook.com/naoshimatown/ | |||
https://twitter.com/naoshima_town | ||||
14 | Cơ quan hành chính thị trấn Utazu | TEL (FAX) |
0877-49-8009(0877-49-0515) | EN |
Bộ phận Machizukuri | machi@town.utazu.kagawa.jp | |||
URL | https://www.town.utazu.lg.jp/ | |||
15 | Cơ quan hành chính thị trấn Ayagawa | TEL (FAX) |
087-876-5577(087-876-1948) | EN |
Phòng xúc tiến Iimachi, Bộ phận tổng vụ | iimachi@town.ayagawa.lg.jp | |||
16 | Cơ quan hành chính thị trấn Kotohira | TEL (FAX) |
0877-75-6711(0877-73-2120) | EN |
Phòng Kế hoạch tổng hợp và Phòng chống thiên tai | kikaku@town.kotohira.lg.jp | |||
17 | Cơ quan hành chính thị trấn Tadotsu | TEL (FAX) |
0877-33-1115(0877-33-2550) | EN |
Thư ký thị trưởng (Chocho Koushitsu) |
kousitsu@town.tadotsu.lg.jp | |||
URL | https://www.town.tadotsu.kagawa.jp | |||
18 | Hội đồng giáo dục thị trấn Manno | TEL (FAX) |
0877-89-7020(0877-89-8100) | EN |
Bộ phận học tập suốt đời | kyoiku@town.manno.lg.jp |
Ngôn ngữ hỗ trợ: EN(tiếng Anh), zh-CN(tiếng Trung(giản thể)), zh-TW(tiếng Trung(phồn thể)), KR(tiếng Hàn), ES(tiếng Tây Ban Nha), FR(tiếng Pháp), DE(tiếng Đức)
(Phiên bản tháng 6/2023)
Tên Hiệp hội | Thông tin liên hệ | Ngôn ngữ hỗ trợ | ||
---|---|---|---|---|
Địa điểm | ||||
1 | Hiệp hội giao lưu quốc tế tỉnh Kagawa | TEL (FAX) |
087-837-5908(087-837-5903) | EN zh-CN PT VI Khác (Sử dụng dịch vụ thông dịch hoặc máy dịch đa ngôn ngữ) |
i-pal@i-pal.or.jp | ||||
I-PAL Kagawa | URL | http://www.i-pal.or.jp/ | ||
FB | https://www.facebook.com/ipal.kagawa/ | |||
LINE@ | アイパル香川 | |||
2 | Hiệp hội quốc tế thành phố Takamatsu | TEL (FAX) |
087-837-6003(087-837-6005) | EN zh-CN |
tia@kgw.enjoy.ne.jp | ||||
I-PAL Kagawa | URL | http://tia-takamatsu.jp/ | ||
LINE@ | (公財 )高松市 国際交流協会 | |||
3 | Hiệp hội giao lưu quốc tế thành phố Marugame | TEL (FAX) |
0877-56-1771(0877-24-8860) | EN zh-CN ES DE Khác (sử dụng máy dịch đa ngôn ngữ) |
mkokusaikoryu-561771@mountain.ocn.ne.jp | ||||
Cơ quan hành chính thành phố Marugame, Bộ phận chính sách thư ký | URL | http://mkokusaikoryu-561771.jimdo.com/ | ||
FB | https://www.facebook.com/marugameinternational/ | |||
4 | Hiệp hội quốc tế thành phố Sakaide | TEL (FAX) |
0877-44-5000(0877-46-5661) | EN Khác (sử dụng máy dịch đa ngôn ngữ) |
kokusai@city.sakaide.lg.jp | ||||
Cơ quan hành chính thành phố Sakaide, Bộ phận thư ký và quan hệ công chúng | URL | https://www.city.sakaide.lg.jp/index.html | ||
FB | https://www.facebook.com/sakaideshikokusaikouryukyoukai/ | |||
5 | Hiệp hội giao lưu quốc tế thành phố Kan-onji | TEL (FAX) |
0875-23-3915(0875-23-3920) | EN |
Cơ quan hành chính thành phố Kan-onji, Bộ phận thư ký | kouhou@city.kanonji.lg.jp | |||
FB | https://www.facebook.com/KIEAkanonji/ | |||
6 | Hiệp hội giao lưu quốc tế thành phố Higashikagawa | TEL (FAX) |
0879-26-1276(0879-26-1366) | EN |
Cơ quan hành chính thành phố Higashikagawa, Bộ phận sáng tạo khu vực | hk-chiikisousei@city.higashikagawa.kagawa.jp | |||
7 | Hiệp hội giao lưu quốc tế thành phố Mitoyo | TEL (FAX) |
0875-73-3001(0875-73-3030) | EN |
Cơ quan hành chính thành phố Mitoyo, Bộ phận thư ký | hisho@city.mitoyo.lg.jp | |||
8 | Hiệp hội giao lưu quốc tế thị trấn Tadotsu | TEL (FAX) |
0877-33-1115(0877-33-2550) | EN |
kousitsu@town.tadotsu.lg.jp | ||||
Cơ quan hành chính thị trấn Tadotsu, Thư ký thị trưởng,(Chocho Koushitsu) | URL | https://www.town.tadotsu.kagawa.jp | ||
9 | Hiệp hội giao lưu quốc tế thị trấn Manno | TEL (FAX) |
0877-75-0200(0877-75-2555) | EN |
y-takeshita@town.manno.lg.jp | ||||
Karin Kaikan,168-7 Kanno, Manno-cho | URL | http://mannou-iea.com/ | ||
FB | https://www.facebook.com/mannoiea/ |
Ngôn ngữ hỗ trợ:EN(tiếng Anh), zh-CN(tiếng Trung(giản thể)), zh-TW(tiếng Trung(phồn thể)), KR(tiếng Hàn), ES(tiếng Tây Ban Nha), DE(tiếng Đức), PT(tiếng Bồ Đào Nha)
(Phiên bản tháng 6/2023)
Tên Cơ quan hành chính | Bộ phận | Điện thoại |
---|---|---|
Cơ quan hành chính thành phố Takamatsu | Bộ phận công dân | 087-839-2282 |
Cơ quan hành chính thành phố Marugame | Bộ phận công dân | 0877-24-8810 |
Cơ quan hành chính thành phố Sakaide | Bộ phận công dân | 0877-44-5005 |
Cơ quan hành chính thành phố Zentsuji | Bộ phận công dân | 0877-63-6306 |
Cơ quan hành chính thành phố Kan-onji | Bộ phận công dân | 0875-23-3924 |
Cơ quan hành chính thành phố Sanuki | Bộ phận công dân | 087-894-9218 |
Cơ quan hành chính thành phố Higashikagawa | Bộ phận công dân | 0879-26-1111 |
Cơ quan hành chính thành phố Mitoyo | Bộ phận công dân | 0875-73-3005 |
Cơ quan hành chính thị trấn Tonosho | Bộ phận môi trường sống cư dân | 0879-62-7010 |
Cơ quan hành chính thị trấn Shodoshima | Bộ phận đời sống cư dân | 0879-82-7004 |
Cơ quan hành chính thị trấn Miki | Bộ phận sức khỏe cư dân | 087-891-3303 |
Cơ quan hành chính thị trấn Naoshima | Bộ phận phúc lợi xã hội cư dân | 087-892-2223 |
Cơ quan hành chính thị trấn Utazu | Bộ phận đời sống cư dân | 0877-49-8002 |
Cơ quan hành chính thị trấn Ayagawa | Bộ phận đời sống cư dân | 087-876-1114 |
Cơ quan hành chính thị trấn Kotohira | Bộ phận phúc lợi xã hội cư dân | 0877-75-6704 |
Cơ quan hành chính thị trấn Tadotsu | Bộ phận môi trường sống cư dân | 0877-33-4480 |
Cơ quan hành chính thị trấn Manno | Bộ phận đời sống cư dân | 0877-73-0101 |
(Phiên bản tháng 6/2023)
Hội đồng giáo dục | Bộ phận | Địa điểm | Điện thoại |
---|---|---|---|
Tỉnh Kagawa | Bộ phận giáo dục bắt buộc | 6-1 Tenjinmae, Takamatsu 760-8582 | 087-832-3741 |
Thành phố Takamatsu | Bộ phận giáo dục trường học | Cơ quan hành chính thành phố Takamatsu | 087-839-2616 |
Thành phố Marugame | Bộ phận giáo dục trường học | Cơ quan hành chính thành phố Marugame | 0877-24-8821 |
Thành phố Sakaide | Bộ phận giáo dục trường học | Kyoiku Kaikan, 1-8-20 Kume-cho, Sakaide 762-8601 | 0877-44-5024 |
Thành phố Zentsuji | Ban giáo dục tổng hợp | Cơ quan hành chính thành phố Zentsuji | 0877-63-6326 |
Thành phố Kan-onji | Bộ phận giáo dục trường học | Cơ quan hành chính thành phố Kan-onji | 0875-23-3938 |
Thành phố Sanuki | Bộ phận giáo dục trường học | 425 Ko, Ishidahigashi, Sangawa-machi, Sanuki 769-2321 | 0879-26-9972 |
Thành phố Higasikagawa | Bộ phận giáo dục trường học | Cơ quan hành chính thành phố Higasikagawa | 0879-26-1237 |
Thành phố Mitoyo | Bộ phận giáo dục trường học | Cơ quan hành chính thành phố Mitoyo | 0875-73-3131 |
Thị trấn Tonosho | Ban giáo dục tổng hợp | Cơ quan hành chính thi trấn Tonosho | 0879-62-7012 |
Thị trấn Shodoshima | Bộ phận giáo dục trẻ em | Cơ quan hành chính thi trấn Shodoshima | 0879-82-7014 |
Thị trấn Miki | Ban giáo dục tổng hợp | Cơ quan hành chính thi trấn Miki | 087-891-3313 |
Thị trấn Naoshima | - | Cơ quan hành chính thi trấn Naoshima | 087-892-2882 |
Thị trấn Utazu | Bộ phận giáo dục trường học | Cơ quan hành chính thi trấn Utazu | 0877-49-8007 |
Thị trấn Ayagawa | Bộ phận giáo dục trường học | Cơ quan hành chính thi trấn Ayagawa | 087-876-1180 |
Thị trấn Kotohira | Bộ phận giáo dục suốt đời | 891-7 Enai, Kotohira 766-8502 | 0877-75-6715 |
Thị trấn Tadotsu | Bộ phận giáo dục tổng hợp | Cơ quan hành chính thi trấn Tadotsu | 0877-33-0700 |
Thị trấn Manno | Bộ phận học tập suốt đời | 415-1 Ikama, Manno 769-0313 Chi nhánh Chunan, Cơ quan hành chính thị trấn Manno | 0877-89-7020 |
(Phiên bản tháng 6/2023)
Vui lòng xác nhận thông tin mới nhất trên trang web chính của I-PAL Kagawa.
http://www.i-pal.or.jp/nihongo/
Cơ quan/Đoàn thể | |
---|---|
1 | Hiệp hội giao lưu quốc tế tỉnh Kagawa |
📞087-837-5908 ✉ nihongo@i-pal.or.jp | |
・I-PAL KAGAWA | |
◆Khóa học tiếng Nhật I-PAL Thứ năm 10:00 - 12:00 (1 - 2 lớp) Thứ bảy 10:00 - (5 lớp) Học phí: 4.000 yên (nửa năm) |
|
http://www.i-pal.or.jp/nihongo/ | |
◆Salon tiếng Nhật Thứ ba 10:00 - 12:00 Thứ năm 18:00 - 20:00 Phí tham gia: Miễn phí |
|
http://www.i-pal.or.jp/salon/ | |
2 | Hiệp hội giao lưu quốc tế thành phố Takamastu |
📞087-837-6003 ✉tia@kgw.enjoy.ne.jp | |
・I-PAL KAGAWA ◆Câu lạc bộ giao tiếp tiếng Nhật Chủ nhật 13:00 - 16:00 Phí tham gia: Miễn phí |
|
http://tia-takamatsu.jp/ | |
3 | Hội giao lưu kết nối tiếng Nhật "Wa" no kai |
📞090-2893-6352 Tomita ✉j_wanokai@mail.goo.ne.jp | |
・Trung tâm cộng đồng Yobancho ◆Lớp tiếng Nhật hình thức tự do Thứ bảy 13:30 - 15:15 Phí tham gia: Miễn phí |
|
https://blog.goo.ne.jp/j_wanokai | |
Twitter:https://twitter.com/wanokai_1995 | |
4 | Lớp học tiếng Nhật, Bộ phận quốc tế, Nhà thờ Công giáo Sakuramachi |
📞087-831-7455 (Oka, Ikawa, Nakagoshi) | |
・Nhà thờ Công giáo Sakuramachi ◆Lớp học tiếng Nhật Chủ nhật 12:00 - 14:00 (4 lớp) Phí tham gia: Miễn phí |
|
5 | Hiệp hội UNICEF tỉnh Kagawa |
📞087-813-0772 ✉ toiawase@unicef-kagawa.gr.jp | |
Hiệp hội UNICEF tỉnh Kagawa ◆Nihongo Hiroba Thứ bảy (tuần thứ 1) 14:30 - 15:30 (Lớp nghỉ vào tháng 1 và tháng 5) Phí tham gia: Miễn phí |
|
6 | Hiệp hội giao lưu quốc tế thành phố Marugame |
📞0877-56-1771 ✉ mkokusaikoryu-561771@mountain.ocn.ne.jp | |
・Trung tâm học tập suốt đời thành phố Marugame ◆Lớp học tiếng vào thứ tư Thứ tư 19:00 - 21:00 (2 lớp) Học phí: 2,000 yên (nửa năm) ◆Lớp học tiếng Nhật vào chủ nhật Chủ nhật 10:00 - 12:00 Phí tham gia: 100 yên (1 lần) |
|
7 | Trung tâm tiếng Nhật cho trẻ em Kagawa Marugame |
📞080-3921-9414 (Ando) | |
・Trung tâm cộng đồng Joken thành phố Marugame ◆Trung tâm tiếng Nhật cho trẻ em Kagawa Marugame ✎Hỗ trợ học tiếng Nhật và phổ cập văn hóa dành cho trẻ em (7-15 tuổi) Thứ bảy (tuần thứ 1- 4) 9:30 - 11:30 Phí tham gia: Miễn phí |
|
https://minna-de-wagaya.com/marugame-kodomo-nihongo/ | |
8 | Hiệp hội giao lưu quốc tế thành phố Sakaide Tiếng Nhật @ Sakaide |
📞0877-44-5000 ✉ kokusai@city.sakaide.lg.jp | |
・ Thư viện Kỷ niệm Ohashi ◆Lớp học tiếng Nhật Chủ nhật (tuần thứ 1-4) 14:00 - 15:30 Phí tham gia: Miễn phí |
|
https://www.city.sakaide.lg.jp/site/kokusaikoryu/seikatsujyouhou.html | |
9 | Hội tình nguyện viên tiếng Nhật thành phố Sanuki |
📞087-894-9088 | |
Ban Xúc tiến nhân quyền thành phố Sanuki | |
・Công đoàn Human Ring ◆Salon tiếng Nhật ※Sẽ đáp ứng tuỳ theo nguyện vọng của người tham gia Phí tham gia: Miễn phí |
|
10 | Hiệp hội giao lưu quốc tế thành phố Higashikagawa |
📞0879-26-1276 | |
◆Khóa học tiếng Nhật ・Trung tâm cộng đồng Ochi Thứ tư (tuần thứ 1-3) 19:00 - 20:50 Chủ nhật (tuần thứ 3) 10:00 - 11:50 ・Trung tâm giao lưu thành phố Higashikagawa Thứ sáu 13:15 - 15:15 Phí vào hội: 500 yên, Phí tham gia: Miễn phí |
|
11 | Khóa học tiếng Nhật |
📞0875-73-3008(Ban Xúc tiến nhân quyền thành phố Mitoyo) | |
・Mitoyo Mirai Sozokan (Trung tâm cộng đồng, thư viện) ◆Lớp học tiếng Nhật Chủ nhật 14:00 - 15:30 Học phí: Miễn phí |
|
http://shikoku.me/ja5cvx/ | |
facebook:https://www.facebook.com/MIA.mitoyo/ | |
12 | Lớp học tiếng Nhật Mitoyo |
📞090-3215-9558 (Nagao) | |
・Trung tâm học tập suốt đời thị trấn Mino-cho ◆Lớp học tiếng Nhật Chủ nhật 13:00 - 16:00 Học phí: Miễn phí |
|
13 | Thị trấn Shodoshima |
📞090-2469-6332 (Hojiro) ✉n.hojiro@gmail.com | |
・Cơ quan hành chính thị trấn Shodoshima ◆Khóa học tiếng Nhật (Căn bản/ Ứng dụng) Chủ nhật (tuần thứ 2 và 4) 10:00 - 12:00 Phí tham gia: Miễn phí |
|
facebook:https://www.facebook.com/GlobalCommunityShodoshima | |
14 | Trung tâm tiếng Nhật thị trấn Miki (Nihongo Hiroba) |
📞087-891-3314 (Hội đồng giáo dục thị trấn Miki) | |
・Trung tâm phòng chống thảm họa thị trấn Miki ◆Lớp học tiếng Nhật Thứ bảy 10:00 - 12:00 Phí tham gia: Miễn phí |
|
15 | Trung tâm giao lưu quốc tế Utazu |
📞090-8280-0138 ✉utazu@tagengolabo.com | |
・Trung tâm giao lưu Aminoura ◆WAKU WAKU Salon tiếng Nhật Utazu Thứ bảy (tuần thứ 2 và 4) 14:00 - 16:00 Phí tham gia: 100 yên (1 lần) ※Trẻ em (dưới 18 tuổi) và người không có việc làm: Miễn phí |
|
16 | Phòng quy hoạch và phát triển đô thị Utazu |
📞0877-49-8009 ✉utazu@tagengolabo.com | |
・Trung tâm bảo vệ sức khỏe Utazu ◆Lớp học tiếng Nhật Utazu Học phí: Miễn phí ※Chỉ những người hiện đang sinh sống, đang làm việc hoặc đang đi học tại Utazu mới có thể tham gia. Hãy liên hệ để biết thông tin lịch khai giảng. |
|
17 | Trung tâm tiếng Nhật (Nihongo Hiroba) Ayagawa |
📞087-878-3065 (Nishibun Community Center) | |
◆Lớp học tiếng Nhật ・Trung tâm cộng đồng Nishibun Chủ nhật (tuần thứ 1 và 3) 10:00 - 11:30 ・Trung tâm cộng đồng Sue Chủ nhật (tuần thứ 2 và 4) 10:00 - 11:30 Phí tham gia: Miễn phí |
|
18 | Hội giao lưu tiếng Nhật Tadotsu "Taniko" |
📞090-6280-6917 (Taniko) | |
・Trung tâm giao lưu cộng đồng thị trấn Tadotsu ◆Hội giao lưu tiếng Nhật Tadotsu "Taniko" ✎Giao lưu bằng tiếng Nhật Chủ nhật (tuần thứ 2 và 4) 13:30 - 15:30 Phí tham gia: Miễn phí |
|
19 | Hiệp hội giao lưu quốc tế thị trấn Manno |
📞0877-75-0200 (Karin Kaikan) | |
・Trung tâm cộng đồng Shijo ◆Lớp học tiếng Nhật Thứ năm 14:00 - 16:00 Học phí: Miễn phí |
|
20 | Tiếng Nhật “Manno” |
📞080-2990-5917 (Utsumi) | |
・Trung tâm cộng đồng Shijo ◆Lớp học tiếng Nhật Thứ sáu (tuần thứ 1 và 5) 19:00 - 21:00 Học phí: Miễn phí |
(Phiên bản tháng 6/2023)
Tên chi nhánh | Khu vực quản lý | Điện thoại (Gọi miễn phí) | |
---|---|---|---|
Công ty Điện lực Shikoku | Kagawa | Takamatsu (ngoại trừ Kokubunji-cho), Miki-cho,Sanuki, Higashikagawa | 0120-410-761 |
Higashikagawa | Sanuki, Higashikagawa | 0120-410-712 | |
Kan-onji | Kan-onji, Mitoyo | 0120-410-768 | |
Chusan | Marugame, Zentsuji, Kotohira-cho, Tadotsu-cho, Manno-cho, Sakaide, Takamatsu (Kokubunji-cho), Utazu-cho, Ayagawa-cho | 0120-410-763 | |
Công ty Điện lực Chugoku | Trung tâm kinh doanh tổng hợp Okayama | Shodoshima-cho, Tonosho-cho | 0120-414-073 |
Naoshima-cho | 0120-411-669 |
※Bạn có thể chọn công ty điện lực khác ngoài hai công ty này.
(Phiên bản tháng 6/2023)
Tên trung tâm kiểm soát khối | Quầy giao dịch | Khu vực quản lý | Điện thoại |
---|---|---|---|
Takamatsu | Trung tâm khách hàng | Takamastsu, Miki-cho, Ayagawa-cho | 087-839-2731 |
Chusan | Trung tâm khách hàng | Marugame | 0877-98-1107 |
Chi nhánh Sakaide | Sakaide | 0877-46-4300 | |
Chi nhánh Zentsuji | Zentsuji | 0877-63-6340 | |
Chi nhánh Utazu | Utazu-cho | 0877-49-8010 | |
Chi nhánh Kotohira | Kotohira-cho | 0877-75-6717 | |
Chi nhánh Tadotsu | Tadotsu-cho | 0877-33-1300 | |
Chi nhánh Manno | Manno-cho | 0877-79-0830 | |
Seisan | Trung tâm khách hàng | Kan-onji, Mitoyo | 0875-25-5211 |
Tosan | Trung tâm khách hàng | Sanuki, Higashikagawa | 0879-23-7071 |
Shozu | Trung tâm khách hàng | Tonosho-cho, Shodoshima-cho | 0879-23-7071 |
Naoshima | Bộ phận cấp nước môi trường thị trấn Naoshima | Naoshima-cho | 087-892-2225 |
(Phiên bản tháng 6/2023)
Loại ga | Chi nhánh | Điện thoại |
---|---|---|
(Có bình ga) | ー | Số điện thoại ghi trên bình ga |
Ga đô thị (Không có bình ga) |
Ga Shikoku Chi nhánh Takamatsu | 087-821-8146 |
Ga Shikoku Chi nhánh Marugame | 0877-22-2301 |
(Phiên bản tháng 6/2023)
Tên công ty | Khu vực phục vụ chính | Điện thoại | URL |
---|---|---|---|
Kotoden Bus | Takamatsu | 087-821-3033 | http://www.kotoden.co.jp/ |
Okawa Bus | Khu vực Takamatsu-Tosan (Miki-cho, Higashikagawa, Sanuki, v.v..) | 0879-52-2524 | http://www.okawabus.com/ |
Kotosan Bus | Khu vực Chusan (Manno-cho, Marugame, Sakaide, v.v..) | 0877-22-9191 | http://www.kotosan.co.jp/ |
Kinku Bus | Kotohira - Sân bay Takamatsu | 0877-75-2920 | https://kinkuubus.jimdo.com/ |
Shodoshima Olive Bus | Trong đảo Shodoshima | 0879-62-0171 | http://www.shodoshima-olive-bus.com/ |
(Phiên bản tháng 6/2023)
Tên công ty | Điểm đến chính | Số điện thoại đặt chỗ | URL | Ngôn ngữ trên website |
---|---|---|---|---|
Shikoku Kosoku Bus | Tokyo (Shinjuku), Yokohama, Nagoya, Osaka, Kobe, Kyoto, Kansai International Airport, Matsuyama, Kochi, Tokushima, Fukuoka, v.v.. | 087-881-8419 | http://www.yonkou-bus.co.jp/ | JP |
JR Shikoku Bus | Tokyo, Nagoya, Fukui, Kanazawa, Toyama, Osaka, Kyoto, Kobe, Hiroshima, v.v.. | 087-825-1657 | http://www.jr-shikoku.co.jp/bus/ | JP, EN, zh-CN, zh-TW, KR |
Foot Bus Takamatsu | Kobe, Osaka, v.v.. | 087-874-7777 | https://footbus.co.jp// | JP |
Kotobus Express | Tokyo, Yokohama, Chiba, Nagoya, Fukuoka, Tokushima, Kochi, v.v.. | 050-3537-5678 | https://www.kotobus-express.jp/ | JP, EN, zh-TW |
Ngôn ngữ hỗ trợ: EN(tiếng Anh), zh-CN(tiếng Trung(giản thể)), zh-TW(Chinese(phồn thể)), KR(tiếng Hàn)
(Phiên bản tháng 6/2023)
Tên công ty | Điểm đến | Điện thoại | URL | Ngôn ngữ trên website |
---|---|---|---|---|
ANA | Tokyo (Haneda), Okinawa | 0570-029-222 | https://www.ana.co.jp | JP, EN |
Japan Airlines (JAL) | Tokyo (Haneda) | 0570-025-071 | https://www.jal.co.jp | JP, EN |
Jetstar Japan (JJP) | Tokyo (Narita) | 0570-550-538 | https://www.jetstar.com | JP, EN, KR, zh-CN, zh-TW, ID, TH,VI |
Air Seoul (RS) | Seoul | +82-1800-8100 (International) |
https://flyairseoul.com | JP, EN, KR, zh-CN, zh-TW |
Spring Airlines Japan | Shanghai (Pudong) | 0570-666-188 | https://jp.ch.com/ | JP, EN, KR, zh-TW, Thai, zh-CN |
China Airline (CI) | Taipei | 087-815-8701 | https://www.china-airlines.com/jp/jp | JP, EN, KR, zh-TW, zh-CN, ID, TH, MS, VI, IT, NL, DE |
Hong Kong Express (UO) | Hong Kong | 03-4510-2319 | https://www.hkexpress.com/ja | JP, EN, KR, zh-TW, zh-CN |
Ngôn ngữ hỗ trợ: EN(tiếng Anh), zh-CN(tiếng Trung(giản thể)), zh-TW(tiếng Trung(phồn thể)), KR(tiếng Hàn), TH(tiếng Thái), ID (tiếng Indonexia), MS (tiếng Malaysia), VI (tiếng Việt), IT (tiếng Ý), NL (tiếng Hà Lan)