Danh sách hữu ích

①Danh sách Đại sứ quán và Lãnh sự quán

(Phiên bản tháng 6/2023)

Tên nước Đại sứ quán Lãnh sự quán khu vực Shikoku
1 Trung Quốc Tokyo TEL:03-3403-3388 Osaka TEL:06-6445-9481
http://www.china-embassy.or.jp/jpn/ http://osaka.china-consulate.org/chn/
2 Việt Nam Tokyo TEL:03-3466-3311/3/4 Osaka TEL:072-221-6666
http://www.vnembassy-jp.org/ https://vnconsulate-osaka.org/vi
3 Philippines Tokyo TEL:03-5562-1600 Osaka TEL:06-6910-7881
https://tokyo.philembassy.net/ https://osakapcg.dfa.gov.ph/
4 Hàn Quốc Tokyo TEL:03-3452-7611~9 Kobe TEL:078-221-4853/5
http://overseas.mofa.go.kr/jp-ko/index.do http://overseas.mofa.go.kr/ jp-kobe-ko/index.do
5 Indonesia Tokyo TEL:03-3441-4201 Osaka TEL:06-6449-9898/9882~ 9890
https://www.kemlu.go.id/tokyo/id/default.aspx https://kemlu.go.id/osaka/id
6 Peru Tokyo TEL:03-3406-4243/9 Nagoya TEL:052-209-7851/2
http://www.consulado.pe/es/Tokio/Paginas/Inicio.aspx http://www.consulado.pe/es/Nagoya/Paginas/Inicio.aspx
7 Campuchia Tokyo TEL:03-5412-8521 Osaka TEL:06-6376-2305
http://www.cambodianembassy.jp/web2/?lang=en http://www.cambodia-osaka.com/
8 Myanmar Tokyo TEL:03-3441-9291/4
http://www.myanmar-embassy-tokyo.net/
9 Brazil Tokyo TEL:03-3404-5211 Nagoya TEL:052-222-1106
http://toquio.itamaraty.gov.br/pt-br/ http://nagoia.itamaraty.gov.br/pt-br/Main.xml
10 Thái Lan Tokyo TEL:03-5789-2433 Osaka TEL:06-6262-9226/7
http://site.thaiembassy.jp/en/ http://www.thaiconsulate.jp/
11 Mỹ Tokyo TEL:03-3224-5000 Osaka-Kobe TEL:06-6315-5900
https://jp.usembassy.gov/
12 Anh Tokyo TEL:03-5211-1100 Osaka TEL:06-6120-5600
https://www.gov.uk/world/organisations/british-embassy-tokyo

②Danh sách đồn cảnh sát

(Phiên bản tháng 6/2023)

Tên đồn cảnh sát Địa chỉ Điện thoại Khu vực quản lý
Trụ sở cảnh sát tỉnh Kagawa 4-1-10 Bancho, Takamatsu 760-8579 087-833-0110
Higashikagawa 1723-2 Sanbonmatsu, Higashikagawa 769-2601 0879-25-0110 Higashikagawa
Sanuki 1028-1 Shido, Sanuki 769-2101 087-894-0110 Sanuki
Takamatsu Higashi 56-4 Oaza Hiragi, Miki-cho 761-0702 087-898-0110 Takamatsu※, Miki-cho
Shozu 1351-1 Ko, Noma, Shodoshima-cho 761-4421 0879-82-0110 Tonosho-cho, Shodoshima-cho
Takamatsu Kita 2-30 Nishiuchi-machi, Takamatsu 760-8511 087-811-0110 Takamatsu※, Naoshima-cho
Takamatsu Minami 1251-8 Tahikami-machi, Takamatsu 761-8511 087-868-0110 Takamatsu※
Sakaide 1204-1 Ejiri-cho, Sakaide 762-0011 0877-46-0110 Sakaide, Utazu-cho
Takamatsu Nishi 1332-1 Takinomiya Ayagawa-cho 761-2305 087-876-0110 Takamatsu (Kokubunji-cho), Ayagawa-cho
Marugame 1-7 Shinden-cho, Marugame 763-0055 0877-22-0110 Marugame, Zentsuji, Tadotsu-cho
Kotohira 620-1 Gojo, Kotohira-cho 766-0003 0877-75-0110 Kotohira-cho, Manno-cho
Mitoyo 2335-1 Shimokatsuma, Takase-cho, Mitoyo 767-0011 0875-72-0110 Mitoyo
Kan-onji 2-1-55 Showa-cho, Kan-onji 768-0066 0875-25-0110 Kan-onji

※Ngoại trừ Kokubunji-cho, nếu bạn muốn biết những thị trấn nào của Takamatsu thuộc quyền quản lý của một đồn cảnh sát cụ thể, hãy xác nhận trực tiếp với cảnh sát ở gần.

③Danh sách trung tâm cấp giấy phép lái xe

(Phiên bản tháng 6/2023)

Tên trung tâm cấp giấy phép lái xe Địa chỉ Điện thoại
Trung tâm cấp giấy phép lái xe tỉnh Kagawa 587-138, Goto-cho, Takamatsu 761-8031 087-881-0645
Trung tâm cấp giấy phép lái xe Higashikagawa 1723-2 Sanbonmatsu, Higashikagawa 769-2601 0879ー25ー0110
Trung tâm cấp giấy phép lái xe Zentsuji 9-2 Inagi-cho, Zentsuji 765-0022 0877-63-0011
Trung tâm cấp giấy phép lái xe Shozu 2189-2 Ko, Fuchizaki, Tonosho-cho 761-4121 0879-62-6110

④Danh sách Hello Work

(Phiên bản tháng 6/2023)

Tên văn phòng Địa chỉ Điện thoại Khu vực quản lý Thời gian làm việc
Hello Work Takamatsu 2-2-3 Hananomiya-cho, Takamatsu 761-8566 087-869-8609 Takamastu, Naoshima-cho, Miki-cho Ngày thường
8:30-17:15
Shigoto Plaza Takamatsu 13-2 Marugame-machi, Takamatsu 760-0029 087-823-8609 - Ngày thường, thứ bảy tuần thứ 2 và 4
9:30-18:00
Hello Work Marugame 1-6-36 Nakabu-cho, Marugame 763-0033 0877-21-8609 Marugame (ngoại trừ Ayauta-cho, Hanzan-cho), Zentsuji, Kotohira-cho, Tadotsu-cho, Manno-cho Ngày thường
8:30-17:15
Hello Work Sakaide tầng 2 Sakaide Godochosha, 2-6-27 Kyo-machi, Sakaide 762-0001 0877-46-5545 Sakaide, Utazu-cho, Ayagawa-cho, Marugame (Ayauta-cho, Hanzan-cho) Ngày thường
8:30-17:15
Hello Work Kan-onji 7-8-6 Sakamoto-cho, Kan-onji 768-0067 0875-25-4521 Kan-onji, Mitoyo Ngày thường
8:30-17:15
Hello Work Sanuki 889-1 Nagaohigashi, Sanuki 769-2301 0879-52-2595 Sanuki Ngày thường
8:30-17:15
Hello Work Higashikagawa 591-1 Sanbonmatsu, Higashikagawa 769-2601 0879-25-3167 Higashikagawa Ngày thường
8:30-17:15
Hello Work Tonosho 6195-3 Ko, Tonosho-cho 761-4104 0879-62-1411 Tonosho-cho, Shodoshima-cho Ngày thường
8:30-17:15

Đóng cửa (Hello Work):Thứ bảy, chủ nhật, ngày lễ, 29/12-3/1
Đóng cửa (Shigoto Plaza Takamatsu):Chủ nhật, ngày lễ, 29/12-3/1, thứ bảy tuần thứ 1, 3 và 5

⑤Danh sách văn phòng giám sát tiêu chuẩn lao động

(Phiên bản tháng 6/2023)

Tên văn phòng giám sát tiêu chuẩn lao động Địa chỉ Điện thoại Khu vực quản lý Thời gian làm việc
Takamatsu Takamatsu Sunport Godochosha, (tầng 2, Tòa nhà phía Bắc) 3-33 Sunport, Takamatsu 760-0019 087-811-8946
(điều kiện lao động)
087-811-8948
(bảo hiểm tai nạn lao động)
Takamatsu (ngoại trừ Kokubunji-cho), Naoshima-cho, Miki-cho, Shodoshima-cho, Tonosho-cho Ngày thường
8:30-17:15
Marugame 3-1-2 Ote-cho, Marugame 763-0034 0877-22-6244 Marugame (ngoại trừ Hanzan-cho, Ayauta-cho), Zentsuji, Kotohira-cho, Tadotsu-cho, Manno-cho Ngày thường
8:30-17:15
Sakaide 1-15-55 Kume-cho, Sakaide 762-0003 0877-46-3196 Sakaide, Utazu-cho, Ayagawa-cho, Takamatsu (Kokubunji-cho), Marugame (Hanzan-cho, Ayauta-cho) Ngày thường
8:30-17:15
Kan-onji 3167-1 Ko, Kan-onji-cho, Kan-onji 768-0060 0875-25-2138 Kan-onji, Mitoyo Ngày thường
8:30-17:15
Higashikagawa Ochi Chiho Godochosha,591-1 Sanbonmatsu, Higashikagawa 769-2601 0879-25-3137 Sanuki, Higashikagawa Ngày thường
8:30-17:15
Shodoshima(văn phòng chi nhánh) 6195-11 Ko, Tonosho-cho 761-4104 0879-62-0097 Tonosho-cho, Shodoshima-cho Thứ hai, thứ tư, thứ sáu
9:30-12:00,
13:00-17:00(※)

Đóng cửa:Thứ bảy, chủ nhật, ngày lễ, 29/12-3/1

※ Ngày nghỉ của văn phòng Shodoshima Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật, ngày lễ, từ 29/12 đến 3/1.
Tuy nhiên cũng có những ngày mở cửa khác.Tùy theo từng năm lịch có thay đổi nên hãy xác nhận.
①Thứ ba tuần thứ 4 mỗi tháng ②Tuần có thứ hai là ngày lễ sẽ mở cửa vào thứ ba ③Tuần có ngày thứ sáu là ngày lễ thì sẽ mở cửa vào thứ năm.

⑥Danh sách cơ quan thuế

(Phiên bản tháng 6/2023)

Tên cơ quan thuế Địa chỉ Điện thoại Khu vực quản lý Thời gian làm việc
Kan-onji 6-2-7 Sakamoto-cho, Kan-onji 768-0067 0875-25-2191 Kan-onji, Mitoyo Ngày thường
8:30-17:00
Sakaide Sakaide Godochosha,2-6-27 Kyo-machi, Sakaide 762-0001 0877-46-3131 Sakaide, Utazu-cho, Ayagawa-cho Ngày thường
8:30-17:00
Takamatsu Takamatsu Kokuzei Sogochosha,2-10 Tenjinmae, Takamatsu 760-0018 087-861-4121 Takamatsu, Miki-cho, Naoshima-cho Ngày thường
8:30-17:00
Tonosho 6192-2 Ko, Tonosho-cho 761-4104 0879-62-1301 Tonosho-cho, Shodoshima-cho Ngày thường
8:30-17:00
Nagao 871-1 Nagao-nishi, Sanuki 769-2302 0879-52-2531 Sanuki, Higashikagawa Ngày thường
8:30-17:00
Marugame 2-1-23 Ote-cho, Marugame 763-0034 0877-23-2221 Marugame, Zentsuji, Kotohira-cho, Tadotsu-cho, Manno-cho Ngày thường
8:30-17:00

Đóng cửa:Thứ bảy, chủ nhật, ngày lễ, 29/12-3/1

⑦Danh sách các cơ quan tư vấn cho phụ nữ

(Phiên bản tháng 6/2023)

Tên cơ quan Địa chỉ Điện thoại Thời gian mở cửa
Trung tâm tư vấn trẻ em và phụ nữ tỉnh Kagawa 2-6-32 Saiho-cho, Takamatsu 760-0004 087-862-8861 Ngày thường
8:30-17:15
Trung tâm tư vấn bình đẳng giới Kagawa Tầng 3, Kagawa-ken Shakai Fukushi Sogo Center, 1-10-35 Bancho, Takamatsu 760-0017 087-832-3198 Ngày thường
8:30-17:00
Bộ phận Y tế và Phúc lợi, Văn phòng Y tế và Phúc lợi Tosan 930-2 Tsuda, Tsuda-cho, Sanuki 769-2401 0879-29-8253 Ngày thường
8:30-17:15
Bộ phận Đời sống và Phúc lợi, Văn phòng Y tế và Phúc lợi Khu vực Chusan 8-526 Higashi, Doki-cho, Marugame 763-0082 0877-24-9960 Ngày thường
8:30-17:00
Bộ phận Y tế và Phúc lợi, Văn phòng tổng hợp khu vực Shozu 2079-5 Ko, Fuchizaki, Tonosho-cho 761-4121 0879-62-1373 Ngày thường
8:30-17:00
Trung tâm hỗ trợ nạn nhân của bạo hành tình dục "Olive Kagawa" 087-802-5566 Ngày thường
9:00-20:00
Thứ bảy
9:00-16:00
(※①)
Trung tâm hỗ trợ tư vấn người nước ngoài tỉnh Kagawa Tầng2, I-PAL Kagawa,1-11-63 Bancho, Takamatsu 760-0017 087-837-0411 Thứ ba-chủ nhật
9:00-16:00
(※②)

Nếu có thể, hãy gọi điện trước để đặt lịch hẹn khi có nhu cầu tư vấn trực tiếp.

Đóng cửa:Thứ bảy, chủ nhật, ngày lễ, 29/12-3/1
※①Đóng cửa (Olive Kagawa):Chủ nhật, ngày lễ, 29/12-3/1
※② Đóng cửa (Trung tâm hỗ trợ tư vấn người nước ngoài tỉnh Kagawa):Thứ hai (hoặc thứ ba nếu thứ hai là ngày lễ), 29/12-3/1

⑧Danh sách Bộ phận phụ trách giao lưu quốc tế các tỉnh, thành phố

(Phiên bản tháng 6/2023)

Tên cơ quan chính phủ Thông tin liên hệ Ngôn ngữ hỗ trợ
Bộ phận (Phòng)
1 Văn phòng tỉnh Kagawa TEL
(FAX)
087-832-3027(087-837-4289) EN
zh-CN
Bộ phận quốc tế E-MAIL kokusai@pref.kagawa.lg.jp
URL https://www.pref.kagawa.lg.jp/kokusai/index.html
FB https://www.facebook.com/kagawa.kokusai/
2 Cơ quan hành chính thành phố Takamatsu TEL
(FAX)
087-839-2197(087-839-2440) EN
zh-CN
Bộ phận giao lưu du lịch, Phòng giao lưu đô thị E-MAIL kokusai@city.takamatsu.lg.jp
URL http://www.city.takamatsu.kagawa.jp/kurashi/shinotorikumi/toshi/index.html
FB https://facebook.com/creativetakamatsu/
twitter https://twitter.com/creativetakamat
3 Cơ quan hành chính thành phố Marugame TEL
(FAX)
0877-24-8800(0877-24-8860) EN
zh-CN
ES
DE
Khác (sử dụng máy dịch đa ngôn ngữ)
Bộ phận chính sách thư ký E-MAIL hisho-t@city.marugame.lg.jp
URL https://www.city.marugame.lg.jp
FB https://www.facebook.com/Marugame.City/
4 Cơ quan hành chính thành phố Sakaide TEL
(FAX)
0877-44-5000(0877-46-5661) EN
Khác (sử dụng máy dịch đa ngôn ngữ)
Bộ phận thư ký và quan hệ công chúng E-MAIL kokusai@city.sakaide.lg.jp
URL http://www.city.sakaide.lg.jp/index.html
twitter https://twitter.com/sakaide_city
5 Cơ quan hành chính thành phố Zentsuji TEL
(FAX)
0877-63-6300(0877-63-6351) EN
Bộ phận thư ký E-MAIL hisho@city.zentsuji.kagawa.jp
URL https://www.city.zentsuji.kagawa.jp/
FB https://www.facebook.com/善通寺市-822798101112004/?ref=bookmarks
6 Cơ quan hành chính thành phố Kan-onji TEL
(FAX)
0875-23-3915(0875-23-3920) EN
E-MAIL kouhou@city.kanonji.lg.jp
Bộ phận thư ký URL https://www.city.kanonji.kagawa.jp/
FB https://www.facebook.com/kanonji.city
twitter https://twitter.com/kanonji_city
7 Cơ quan hành chính thành phố Sanuki TEL
(FAX)
087-894-9088(087-894-3000) EN
Phòng xúc tiến nhân quyền E-MAIL jinkensuishin@city.sanuki.lg.jp
URL https://www.city.sanuki.kagawa.jp/
8 Cơ quan hành chính thành phố Higashikagawa TEL
(FAX)
0879-26-1276(0879-26-1366) EN
Bộ phận sáng tạo khu vực E-MAIL hk-chiikisousei@city.higashikagawa.kagawa.jp
URL http://www.higashikagawa.jp/
9 Cơ quan hành chính thành phố Mitoyo EN
Bộ phận thư ký TEL(FAX) 0875-73-3001(0875-73-3030)
E-MAIL hisho@city.mitoyo.lg.jp
10 Cơ quan hành chính thị trấn Tonosho TEL
(FAX)
0879-62-7000(0879-62-4000) EN
Bộ phận tổng vụ E-MAIL soumu@town.tonosho.lg.jp
URL http://www.town.tonosho.kagawa.jp/
11 Cơ quan hành chính thị trấn Shodoshima TEL
(FAX)
0879-82-7004(0879-82-5037) EN
Bộ phận đời sống cư dân E-MAIL olive-bousai@town.shodoshima.lg.jp
URL http://www.town.shodoshima.lg.jp/
FB https://www.facebook.com/shodoshimacho/
twitter https://twitter.com/shodoshima_town
12 Cơ quan hành chính thị trấn Miki TEL
(FAX)
087-891-3324(087-898-1994) EN
Phòng xúc tiến nhân quyền E-MAIL seisaku@town.miki.lg.jp
URL https://www.town.miki.lg.jp/
13 Cơ quan hành chính thị trấn Naoshima TEL
(FAX)
087-892-2222(087-892-3888) EN
Bộ phận tổng vụ E-MAIL somu1@town.naoshima.lg.jp
URL https://www.town.naoshima.lg.jp/
FB https://facebook.com/naoshimatown/
twitter https://twitter.com/naoshima_town
14 Cơ quan hành chính thị trấn Utazu TEL
(FAX)
0877-49-8009(0877-49-0515) EN
Bộ phận Machizukuri E-MAIL machi@town.utazu.kagawa.jp
URL https://www.town.utazu.lg.jp/
15 Cơ quan hành chính thị trấn Ayagawa TEL
(FAX)
087-876-5577(087-876-1948) EN
Phòng xúc tiến Iimachi, Bộ phận tổng vụ E-MAIL iimachi@town.ayagawa.lg.jp
16 Cơ quan hành chính thị trấn Kotohira TEL
(FAX)
0877-75-6711(0877-73-2120) EN
Phòng Kế hoạch tổng hợp và Phòng chống thiên tai E-MAIL kikaku@town.kotohira.lg.jp
17 Cơ quan hành chính thị trấn Tadotsu TEL
(FAX)
0877-33-1115(0877-33-2550) EN
Thư ký thị trưởng
(Chocho Koushitsu)
E-MAIL kousitsu@town.tadotsu.lg.jp
URL https://www.town.tadotsu.kagawa.jp
18 Hội đồng giáo dục thị trấn Manno TEL
(FAX)
0877-89-7020(0877-89-8100) EN
Bộ phận học tập suốt đời E-MAIL kyoiku@town.manno.lg.jp

Ngôn ngữ hỗ trợ: EN(tiếng Anh), zh-CN(tiếng Trung(giản thể)), zh-TW(tiếng Trung(phồn thể)), KR(tiếng Hàn), ES(tiếng Tây Ban Nha), FR(tiếng Pháp), DE(tiếng Đức)

⑨Danh sách Hiệp hội giao lưu quốc tế các tỉnh, thành phố

(Phiên bản tháng 6/2023)

Tên Hiệp hội Thông tin liên hệ Ngôn ngữ hỗ trợ
Địa điểm
1 Hiệp hội giao lưu quốc tế tỉnh Kagawa TEL
(FAX)
087-837-5908(087-837-5903) EN
zh-CN
PT
VI
Khác
(Sử dụng dịch vụ thông dịch hoặc máy dịch đa ngôn ngữ)
E-MAIL i-pal@i-pal.or.jp
I-PAL Kagawa URL http://www.i-pal.or.jp/
FB https://www.facebook.com/ipal.kagawa/
LINE@ アイパル香川( かがわ )
2 Hiệp hội quốc tế thành phố Takamatsu TEL
(FAX)
087-837-6003(087-837-6005) EN
zh-CN
E-MAIL tia@kgw.enjoy.ne.jp
I-PAL Kagawa URL http://tia-takamatsu.jp/
LINE@ 公財( こうざい ) 高松市( たかまつし ) 国際交流協会( こくさいこうりゅうきょうかい )
3 Hiệp hội giao lưu quốc tế thành phố Marugame TEL
(FAX)
0877-56-1771(0877-24-8860) EN
zh-CN
ES
DE
Khác (sử dụng máy dịch đa ngôn ngữ)
E-MAIL mkokusaikoryu-561771@mountain.ocn.ne.jp
Cơ quan hành chính thành phố Marugame, Bộ phận chính sách thư ký URL http://mkokusaikoryu-561771.jimdo.com/
FB https://www.facebook.com/marugameinternational/
4 Hiệp hội quốc tế thành phố Sakaide TEL
(FAX)
0877-44-5000(0877-46-5661) EN
Khác (sử dụng máy dịch đa ngôn ngữ)
E-MAIL kokusai@city.sakaide.lg.jp
Cơ quan hành chính thành phố Sakaide, Bộ phận thư ký và quan hệ công chúng URL https://www.city.sakaide.lg.jp/index.html
FB https://www.facebook.com/sakaideshikokusaikouryukyoukai/
5 Hiệp hội giao lưu quốc tế thành phố Kan-onji TEL
(FAX)
0875-23-3915(0875-23-3920) EN
Cơ quan hành chính thành phố Kan-onji, Bộ phận thư ký E-MAIL kouhou@city.kanonji.lg.jp
FB https://www.facebook.com/KIEAkanonji/
6 Hiệp hội giao lưu quốc tế thành phố Higashikagawa TEL
(FAX)
0879-26-1276(0879-26-1366) EN
Cơ quan hành chính thành phố Higashikagawa, Bộ phận sáng tạo khu vực E-MAIL hk-chiikisousei@city.higashikagawa.kagawa.jp
7 Hiệp hội giao lưu quốc tế thành phố Mitoyo TEL
(FAX)
0875-73-3001(0875-73-3030) EN
Cơ quan hành chính thành phố Mitoyo, Bộ phận thư ký E-MAIL hisho@city.mitoyo.lg.jp
8 Hiệp hội giao lưu quốc tế thị trấn Tadotsu TEL
(FAX)
0877-33-1115(0877-33-2550) EN
E-MAIL kousitsu@town.tadotsu.lg.jp
Cơ quan hành chính thị trấn Tadotsu, Thư ký thị trưởng,(Chocho Koushitsu) URL https://www.town.tadotsu.kagawa.jp
9 Hiệp hội giao lưu quốc tế thị trấn Manno TEL
(FAX)
0877-75-0200(0877-75-2555) EN
E-MAIL y-takeshita@town.manno.lg.jp
Karin Kaikan,168-7 Kanno, Manno-cho URL http://mannou-iea.com/
FB https://www.facebook.com/mannoiea/

Ngôn ngữ hỗ trợ:EN(tiếng Anh), zh-CN(tiếng Trung(giản thể)), zh-TW(tiếng Trung(phồn thể)), KR(tiếng Hàn), ES(tiếng Tây Ban Nha), DE(tiếng Đức), PT(tiếng Bồ Đào Nha)

⑩Danh sách Bộ phận phụ trách cư trú thành phố

(Phiên bản tháng 6/2023)

Tên Cơ quan hành chính Bộ phận Điện thoại
Cơ quan hành chính thành phố Takamatsu Bộ phận công dân 087-839-2282
Cơ quan hành chính thành phố Marugame Bộ phận công dân 0877-24-8810
Cơ quan hành chính thành phố Sakaide Bộ phận công dân 0877-44-5005
Cơ quan hành chính thành phố Zentsuji Bộ phận công dân 0877-63-6306
Cơ quan hành chính thành phố Kan-onji Bộ phận công dân 0875-23-3924
Cơ quan hành chính thành phố Sanuki Bộ phận công dân 087-894-9218
Cơ quan hành chính thành phố Higashikagawa Bộ phận công dân 0879-26-1111
Cơ quan hành chính thành phố Mitoyo Bộ phận công dân 0875-73-3005
Cơ quan hành chính thị trấn Tonosho Bộ phận môi trường sống cư dân 0879-62-7010
Cơ quan hành chính thị trấn Shodoshima Bộ phận đời sống cư dân 0879-82-7004
Cơ quan hành chính thị trấn Miki Bộ phận sức khỏe cư dân 087-891-3303
Cơ quan hành chính thị trấn Naoshima Bộ phận phúc lợi xã hội cư dân 087-892-2223
Cơ quan hành chính thị trấn Utazu Bộ phận đời sống cư dân 0877-49-8002
Cơ quan hành chính thị trấn Ayagawa Bộ phận đời sống cư dân 087-876-1114
Cơ quan hành chính thị trấn Kotohira Bộ phận phúc lợi xã hội cư dân 0877-75-6704
Cơ quan hành chính thị trấn Tadotsu Bộ phận môi trường sống cư dân 0877-33-4480
Cơ quan hành chính thị trấn Manno Bộ phận đời sống cư dân 0877-73-0101

⑪Danh sách Bộ phận phụ trách giáo dục bắt buộc của Hội đồng giáo dục

(Phiên bản tháng 6/2023)

Hội đồng giáo dục Bộ phận Địa điểm Điện thoại
Tỉnh Kagawa Bộ phận giáo dục bắt buộc 6-1 Tenjinmae, Takamatsu 760-8582 087-832-3741
Thành phố Takamatsu Bộ phận giáo dục trường học Cơ quan hành chính thành phố Takamatsu 087-839-2616
Thành phố Marugame Bộ phận giáo dục trường học Cơ quan hành chính thành phố Marugame 0877-24-8821
Thành phố Sakaide Bộ phận giáo dục trường học Kyoiku Kaikan, 1-8-20 Kume-cho, Sakaide 762-8601 0877-44-5024
Thành phố Zentsuji Ban giáo dục tổng hợp Cơ quan hành chính thành phố Zentsuji 0877-63-6326
Thành phố Kan-onji Bộ phận giáo dục trường học Cơ quan hành chính thành phố Kan-onji 0875-23-3938
Thành phố Sanuki Bộ phận giáo dục trường học 425 Ko, Ishidahigashi, Sangawa-machi, Sanuki 769-2321 0879-26-9972
Thành phố Higasikagawa Bộ phận giáo dục trường học Cơ quan hành chính thành phố Higasikagawa 0879-26-1237
Thành phố Mitoyo Bộ phận giáo dục trường học Cơ quan hành chính thành phố Mitoyo 0875-73-3131
Thị trấn Tonosho Ban giáo dục tổng hợp Cơ quan hành chính thi trấn Tonosho 0879-62-7012
Thị trấn Shodoshima Bộ phận giáo dục trẻ em Cơ quan hành chính thi trấn Shodoshima 0879-82-7014
Thị trấn Miki Ban giáo dục tổng hợp Cơ quan hành chính thi trấn Miki 087-891-3313
Thị trấn Naoshima - Cơ quan hành chính thi trấn Naoshima 087-892-2882
Thị trấn Utazu Bộ phận giáo dục trường học Cơ quan hành chính thi trấn Utazu 0877-49-8007
Thị trấn Ayagawa Bộ phận giáo dục trường học Cơ quan hành chính thi trấn Ayagawa 087-876-1180
Thị trấn Kotohira Bộ phận giáo dục suốt đời 891-7 Enai, Kotohira 766-8502 0877-75-6715
Thị trấn Tadotsu Bộ phận giáo dục tổng hợp Cơ quan hành chính thi trấn Tadotsu 0877-33-0700
Thị trấn Manno Bộ phận học tập suốt đời 415-1 Ikama, Manno 769-0313 Chi nhánh Chunan, Cơ quan hành chính thị trấn Manno 0877-89-7020

⑫Danh sách các lớp học tiếng Nhật trong tỉnh

(Phiên bản tháng 6/2023)

Vui lòng xác nhận thông tin mới nhất trên trang web chính của I-PAL Kagawa.
http://www.i-pal.or.jp/nihongo/

Cơ quan/Đoàn thể
1 Hiệp hội giao lưu quốc tế tỉnh Kagawa
📞087-837-5908 ✉ nihongo@i-pal.or.jp
・I-PAL KAGAWA
◆Khóa học tiếng Nhật I-PAL
Thứ năm 10:00 - 12:00 (1 - 2 lớp)
Thứ bảy 10:00 - (5 lớp)
Học phí: 4.000 yên (nửa năm)
http://www.i-pal.or.jp/nihongo/
◆Salon tiếng Nhật
Thứ ba 10:00 - 12:00
Thứ năm 18:00 - 20:00
Phí tham gia: Miễn phí
http://www.i-pal.or.jp/salon/
2 Hiệp hội giao lưu quốc tế thành phố Takamastu
📞087-837-6003 ✉tia@kgw.enjoy.ne.jp
・I-PAL KAGAWA
◆Câu lạc bộ giao tiếp tiếng Nhật
Chủ nhật 13:00 - 16:00
Phí tham gia: Miễn phí
http://tia-takamatsu.jp/
3 Hội giao lưu kết nối tiếng Nhật "Wa" no kai
📞090-2893-6352 Tomita ✉j_wanokai@mail.goo.ne.jp
・Trung tâm cộng đồng Yobancho
◆Lớp tiếng Nhật hình thức tự do
Thứ bảy 13:30 - 15:15
Phí tham gia: Miễn phí
https://blog.goo.ne.jp/j_wanokai
Twitter:https://twitter.com/wanokai_1995
4 Lớp học tiếng Nhật, Bộ phận quốc tế, Nhà thờ Công giáo Sakuramachi
📞087-831-7455 (Oka, Ikawa, Nakagoshi)
・Nhà thờ Công giáo Sakuramachi
◆Lớp học tiếng Nhật
Chủ nhật 12:00 - 14:00 (4 lớp)
Phí tham gia: Miễn phí
5 Hiệp hội UNICEF tỉnh Kagawa
📞087-813-0772 ✉ toiawase@unicef-kagawa.gr.jp
Hiệp hội UNICEF tỉnh Kagawa
◆Nihongo Hiroba
Thứ bảy (tuần thứ 1) 14:30 - 15:30
(Lớp nghỉ vào tháng 1 và tháng 5)
Phí tham gia: Miễn phí
6 Hiệp hội giao lưu quốc tế thành phố Marugame
📞0877-56-1771 ✉ mkokusaikoryu-561771@mountain.ocn.ne.jp
・Trung tâm học tập suốt đời thành phố Marugame
◆Lớp học tiếng vào thứ tư
Thứ tư 19:00 - 21:00 (2 lớp)
Học phí: 2,000 yên (nửa năm)
◆Lớp học tiếng Nhật vào chủ nhật
Chủ nhật 10:00 - 12:00
Phí tham gia: 100 yên (1 lần)
7 Trung tâm tiếng Nhật cho trẻ em Kagawa Marugame
📞080-3921-9414 (Ando)
・Trung tâm cộng đồng Joken thành phố Marugame
◆Trung tâm tiếng Nhật cho trẻ em Kagawa Marugame
✎Hỗ trợ học tiếng Nhật và phổ cập văn hóa dành cho trẻ em (7-15 tuổi)
Thứ bảy (tuần thứ 1- 4) 9:30 - 11:30
Phí tham gia: Miễn phí
https://minna-de-wagaya.com/marugame-kodomo-nihongo/
8 Hiệp hội giao lưu quốc tế thành phố Sakaide
Tiếng Nhật @ Sakaide
📞0877-44-5000 ✉ kokusai@city.sakaide.lg.jp
・ Thư viện Kỷ niệm Ohashi
◆Lớp học tiếng Nhật
Chủ nhật (tuần thứ 1-4) 14:00 - 15:30
Phí tham gia: Miễn phí
https://www.city.sakaide.lg.jp/site/kokusaikoryu/seikatsujyouhou.html
9 Hội tình nguyện viên tiếng Nhật thành phố Sanuki
📞087-894-9088
Ban Xúc tiến nhân quyền thành phố Sanuki
・Công đoàn Human Ring
◆Salon tiếng Nhật
※Sẽ đáp ứng tuỳ theo nguyện vọng của người tham gia
Phí tham gia: Miễn phí
10 Hiệp hội giao lưu quốc tế thành phố Higashikagawa
📞0879-26-1276
◆Khóa học tiếng Nhật
・Trung tâm cộng đồng Ochi
Thứ tư (tuần thứ 1-3) 19:00 - 20:50
Chủ nhật (tuần thứ 3) 10:00 - 11:50
・Trung tâm giao lưu thành phố Higashikagawa
Thứ sáu 13:15 - 15:15
Phí vào hội: 500 yên, Phí tham gia: Miễn phí
11 Khóa học tiếng Nhật
📞0875-73-3008(Ban Xúc tiến nhân quyền thành phố Mitoyo)
・Mitoyo Mirai Sozokan (Trung tâm cộng đồng, thư viện)
◆Lớp học tiếng Nhật
Chủ nhật 14:00 - 15:30
Học phí: Miễn phí
http://shikoku.me/ja5cvx/
facebook:https://www.facebook.com/MIA.mitoyo/
12 Lớp học tiếng Nhật Mitoyo
📞090-3215-9558 (Nagao)
・Trung tâm học tập suốt đời thị trấn Mino-cho
◆Lớp học tiếng Nhật
Chủ nhật 13:00 - 16:00
Học phí: Miễn phí
13 Thị trấn Shodoshima
📞090-2469-6332 (Hojiro)  ✉n.hojiro@gmail.com
・Cơ quan hành chính thị trấn Shodoshima
◆Khóa học tiếng Nhật (Căn bản/ Ứng dụng)
Chủ nhật (tuần thứ 2 và 4) 10:00 - 12:00
Phí tham gia: Miễn phí
facebook:https://www.facebook.com/GlobalCommunityShodoshima
14 Trung tâm tiếng Nhật thị trấn Miki (Nihongo Hiroba)
📞087-891-3314  (Hội đồng giáo dục thị trấn Miki)
・Trung tâm phòng chống thảm họa thị trấn Miki
◆Lớp học tiếng Nhật
Thứ bảy 10:00 - 12:00
Phí tham gia: Miễn phí
15 Trung tâm giao lưu quốc tế Utazu
📞090-8280-0138 ✉utazu@tagengolabo.com
・Trung tâm giao lưu Aminoura
◆WAKU WAKU Salon tiếng Nhật Utazu
Thứ bảy (tuần thứ 2 và 4) 14:00 - 16:00
Phí tham gia: 100 yên (1 lần)
※Trẻ em (dưới 18 tuổi) và người không có việc làm: Miễn phí
16 Phòng quy hoạch và phát triển đô thị Utazu
📞0877-49-8009 ✉utazu@tagengolabo.com
・Trung tâm bảo vệ sức khỏe Utazu
◆Lớp học tiếng Nhật Utazu
Học phí: Miễn phí
※Chỉ những người hiện đang sinh sống, đang làm việc hoặc đang đi học tại Utazu mới có thể tham gia. Hãy liên hệ để biết thông tin lịch khai giảng.
17 Trung tâm tiếng Nhật (Nihongo Hiroba) Ayagawa
📞087-878-3065 (Nishibun Community Center)
◆Lớp học tiếng Nhật
・Trung tâm cộng đồng Nishibun
Chủ nhật (tuần thứ 1 và 3) 10:00 - 11:30
・Trung tâm cộng đồng Sue
Chủ nhật (tuần thứ 2 và 4) 10:00 - 11:30
Phí tham gia: Miễn phí
18 Hội giao lưu tiếng Nhật Tadotsu "Taniko"
📞090-6280-6917 (Taniko)
・Trung tâm giao lưu cộng đồng thị trấn Tadotsu
◆Hội giao lưu tiếng Nhật Tadotsu "Taniko"
✎Giao lưu bằng tiếng Nhật
Chủ nhật (tuần thứ 2 và 4) 13:30 - 15:30
Phí tham gia: Miễn phí
19 Hiệp hội giao lưu quốc tế thị trấn Manno
📞0877-75-0200 (Karin Kaikan)
・Trung tâm cộng đồng Shijo
◆Lớp học tiếng Nhật
Thứ năm 14:00 - 16:00
Học phí: Miễn phí
20 Tiếng Nhật “Manno”
📞080-2990-5917 (Utsumi)
・Trung tâm cộng đồng Shijo
◆Lớp học tiếng Nhật
Thứ sáu (tuần thứ 1 và 5) 19:00 - 21:00
Học phí: Miễn phí

◎Danh sách số điện thoại của các công ty điện lực

(Phiên bản tháng 6/2023)

Tên chi nhánh Khu vực quản lý Điện thoại (Gọi miễn phí)
Công ty Điện lực Shikoku Kagawa Takamatsu (ngoại trừ Kokubunji-cho), Miki-cho,Sanuki, Higashikagawa 0120-410-761
Higashikagawa Sanuki, Higashikagawa 0120-410-712
Kan-onji Kan-onji, Mitoyo 0120-410-768
Chusan Marugame, Zentsuji, Kotohira-cho, Tadotsu-cho, Manno-cho, Sakaide, Takamatsu (Kokubunji-cho), Utazu-cho, Ayagawa-cho 0120-410-763
Công ty Điện lực Chugoku Trung tâm kinh doanh tổng hợp Okayama Shodoshima-cho, Tonosho-cho 0120-414-073
Naoshima-cho 0120-411-669

※Bạn có thể chọn công ty điện lực khác ngoài hai công ty này.

◎Danh sách số điện thoại các Công ty cấp nước tỉnh Kagawa

(Phiên bản tháng 6/2023)

Tên trung tâm kiểm soát khối Quầy giao dịch Khu vực quản lý Điện thoại
Takamatsu Trung tâm khách hàng Takamastsu, Miki-cho, Ayagawa-cho 087-839-2731
Chusan Trung tâm khách hàng Marugame 0877-98-1107
Chi nhánh Sakaide Sakaide 0877-46-4300
Chi nhánh Zentsuji Zentsuji 0877-63-6340
Chi nhánh Utazu Utazu-cho 0877-49-8010
Chi nhánh Kotohira Kotohira-cho 0877-75-6717
Chi nhánh Tadotsu Tadotsu-cho 0877-33-1300
Chi nhánh Manno Manno-cho 0877-79-0830
Seisan Trung tâm khách hàng Kan-onji, Mitoyo 0875-25-5211
Tosan Trung tâm khách hàng Sanuki, Higashikagawa 0879-23-7071
Shozu Trung tâm khách hàng Tonosho-cho, Shodoshima-cho 0879-23-7071
Naoshima Bộ phận cấp nước môi trường thị trấn Naoshima Naoshima-cho 087-892-2225

◎Danh sách số điện thoại của các công ty ga

(Phiên bản tháng 6/2023)

Loại ga Chi nhánh Điện thoại
(Có bình ga) Số điện thoại ghi trên bình ga
Ga đô thị
(Không có bình ga)
Ga Shikoku Chi nhánh Takamatsu 087-821-8146
Ga Shikoku Chi nhánh Marugame 0877-22-2301

◎Danh sách công ty xe buýt theo lịch trình

(Phiên bản tháng 6/2023)

Tên công ty Khu vực phục vụ chính Điện thoại URL
Kotoden Bus Takamatsu 087-821-3033 http://www.kotoden.co.jp/
Okawa Bus Khu vực Takamatsu-Tosan (Miki-cho, Higashikagawa, Sanuki, v.v..) 0879-52-2524 http://www.okawabus.com/
Kotosan Bus Khu vực Chusan (Manno-cho, Marugame, Sakaide, v.v..) 0877-22-9191 http://www.kotosan.co.jp/
Kinku Bus Kotohira - Sân bay Takamatsu 0877-75-2920 https://kinkuubus.jimdo.com/
Shodoshima Olive Bus Trong đảo Shodoshima 0879-62-0171 http://www.shodoshima-olive-bus.com/

◎Danh sách công ty xe buýt đường dài

(Phiên bản tháng 6/2023)

Tên công ty Điểm đến chính Số điện thoại đặt chỗ URL Ngôn ngữ trên website
Shikoku Kosoku Bus Tokyo (Shinjuku), Yokohama, Nagoya, Osaka, Kobe, Kyoto, Kansai International Airport, Matsuyama, Kochi, Tokushima, Fukuoka, v.v.. 087-881-8419 http://www.yonkou-bus.co.jp/ JP
JR Shikoku Bus Tokyo, Nagoya, Fukui, Kanazawa, Toyama, Osaka, Kyoto, Kobe, Hiroshima, v.v.. 087-825-1657 http://www.jr-shikoku.co.jp/bus/ JP, EN, zh-CN, zh-TW, KR
Foot Bus Takamatsu Kobe, Osaka, v.v.. 087-874-7777 https://footbus.co.jp// JP
Kotobus Express Tokyo, Yokohama, Chiba, Nagoya, Fukuoka, Tokushima, Kochi, v.v.. 050-3537-5678 https://www.kotobus-express.jp/ JP, EN, zh-TW

Ngôn ngữ hỗ trợ: EN(tiếng Anh), zh-CN(tiếng Trung(giản thể)), zh-TW(Chinese(phồn thể)), KR(tiếng Hàn)

◎Danh sách hãng hàng không

(Phiên bản tháng 6/2023)

Tên công ty Điểm đến Điện thoại URL Ngôn ngữ trên website
ANA Tokyo (Haneda), Okinawa 0570-029-222 https://www.ana.co.jp JP, EN
Japan Airlines (JAL) Tokyo (Haneda) 0570-025-071 https://www.jal.co.jp JP, EN
Jetstar Japan (JJP) Tokyo (Narita) 0570-550-538 https://www.jetstar.com JP, EN, KR, zh-CN, zh-TW, ID, TH,VI
Air Seoul (RS) Seoul +82-1800-8100
(International)
https://flyairseoul.com JP, EN, KR, zh-CN, zh-TW
Spring Airlines Japan Shanghai (Pudong) 0570-666-188 https://jp.ch.com/ JP, EN, KR, zh-TW, Thai, zh-CN
China Airline (CI) Taipei 087-815-8701 https://www.china-airlines.com/jp/jp JP, EN, KR, zh-TW, zh-CN, ID, TH, MS, VI, IT, NL, DE
Hong Kong Express (UO) Hong Kong 03-4510-2319 https://www.hkexpress.com/ja JP, EN, KR, zh-TW, zh-CN

Ngôn ngữ hỗ trợ: EN(tiếng Anh), zh-CN(tiếng Trung(giản thể)), zh-TW(tiếng Trung(phồn thể)), KR(tiếng Hàn), TH(tiếng Thái), ID (tiếng Indonexia), MS (tiếng Malaysia), VI (tiếng Việt), IT (tiếng Ý), NL (tiếng Hà Lan)